Có 2 kết quả:

热脉冲 rè mài chōng ㄖㄜˋ ㄇㄞˋ ㄔㄨㄥ熱脈衝 rè mài chōng ㄖㄜˋ ㄇㄞˋ ㄔㄨㄥ

1/2

Từ điển Trung-Anh

thermal pulse

Từ điển Trung-Anh

thermal pulse