Có 2 kết quả:
热脉冲 rè mài chōng ㄖㄜˋ ㄇㄞˋ ㄔㄨㄥ • 熱脈衝 rè mài chōng ㄖㄜˋ ㄇㄞˋ ㄔㄨㄥ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
thermal pulse
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
thermal pulse
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0